Có 1 kết quả:
弟兄 dì xiong ㄉㄧˋ
dì xiong ㄉㄧˋ [dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothers
(2) comrade
(2) comrade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dì xiong ㄉㄧˋ [dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0